phạm lê thảo nguyên中文是什么意思
发音:
"phạm lê thảo nguyên" en Anglais "phạm lê thảo nguyên" en Chinois
中文翻译手机版
- 范黎草原
- "mạc phúc nguyên" 中文翻译 : 莫宣宗
- "nguyễn thị phương thảo" 中文翻译 : 阮氏芳草
- "nguyễn phúc bảo long" 中文翻译 : 阮福保隆
- "nguyên binh khiêm" 中文翻译 : 阮秉谦
- "nguyễn phúc nguyên" 中文翻译 : 阮福源
- "thái nguyên" 中文翻译 : 太原市 (越南)
- "mạc thiên tứ" 中文翻译 : 鄚天赐
- "phạm thận duật" 中文翻译 : 范慎遹
- "nguyễn thị Ánh viên" 中文翻译 : 阮氏映圆
- "nguyên khanh" 中文翻译 : 阮庆
- "nguyên trai" 中文翻译 : 阮廌
- "trung nguyên" 中文翻译 : 中原咖啡
- "phạm thành lương" 中文翻译 : 范成良
- "district de thủy nguyên" 中文翻译 : 水源县
- "province de thái nguyên" 中文翻译 : 太原省
- "nguyên van huyên" 中文翻译 : 阮文暄
- "mạc phúc hải" 中文翻译 : 莫宪宗
- "nguyễn phúc cảnh" 中文翻译 : 阮福景
- "lê văn hoạch" 中文翻译 : 黎文划
- "tây nguyên" 中文翻译 : 西原
- "lê khả phiêu" 中文翻译 : 黎可漂
- "lê thần tông" 中文翻译 : 黎神宗
- "phạm tuân" 中文翻译 : 范遵
- "mạc tử thiêm" 中文翻译 : 鄚子添
- "phạm hùng" 中文翻译 : 范雄
- "phạm duy" 中文翻译 : 范维
相关词汇
相邻词汇
phạm lê thảo nguyên的中文翻译,phạm lê thảo nguyên是什么意思,怎么用汉语翻译phạm lê thảo nguyên,phạm lê thảo nguyên的中文意思,phạm lê thảo nguyên的中文,phạm lê thảo nguyên in Chinese,phạm lê thảo nguyên的中文,发音,例句,用法和解释由查查法语词典提供,版权所有违者必究。